Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Giúp em giỏi toán 6 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2009 .- 222 tr. ; 24 cm.
/ 33.000đ.- 1000b

  1. |Toán học|  2. |Lớp 6|
   I. Võ Tất Lộc.   II. Nguyễn Đức Tấn.
   510 / GI521E
    ĐKCB: MTN.006560 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Toán phát triển trí thông minh lớp1 / Nguyễn Đức Tấn .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2012 .- 116 tr. ; 24 cm.
/ 24.000đ.- 2000b

  1. |Lớp 1|  2. |Trí thông minh|  3. Toán học|  4. Phát triển|
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   372.7 / T406P
    ĐKCB: MTN.006518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.006519 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     108 bộ đề toán thi vào lớp 10 : Từ năm 1991 đến 2011 của một số tỉnh và thành phố / Nguyễn Đức Tấn... [và những người khác] .- T.p Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia T.p Hồ Chí Minh , 2011 .- 400 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn giải 108 đề thi toán tuyển sinh vào lớp 10 từ năm 1990 đến năm 2011 ở một số tỉnh và thành phố trong cả nước
/ 69.000đ.-

  1. |Toán học|  2. |Đề thi|  3. Lớp 10|
   I. Lê Vĩnh Thọ.   II. Nguyễn Anh Hoàng.   III. Nguyễn Đoàn Vũ.   IV. Nguyễn Đức Tấn.
   510.76 / M458TR
    ĐKCB: M.007253 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Củng cố và ôn luyện toán 9 . T.2 / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Phan Hoàng Ngân,... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 262 tr. ; 24 cm.
/ 58000đ.- 3000b

  1. |Ôn luyện|  2. |Toán học|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Anh Hoàng.   II. Nguyễn Đoàn Vũ.   III. Phan Hoàng Ngân.
   510.76 / C513C
    ĐKCB: MTN.006900 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề / Nguyễn Đức Tấn: chủ biên, Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh .- Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 206 tr. ; 24 cm.
/ 49000đ.- 3000b

  1. |Bồi dưỡng|  2. |Học sinh giỏi|  3. Toán học|  4. Lớp 5|  5. Theo chuyên đề|
   I. Lê Thị Kim Phượng.   II. Nguyễn Thị Trinh.
   372.7 / B452D
    ĐKCB: MTN.006866 (Sẵn sàng)